Pallet cacbua xi măng
Viên cacbua xi măng (ĐCSTQ) được làm bằng WC và Co thông qua quá trình tạo hạt, ép và thiêu kết và là các hạt cacbua xi măng màu xám đen hình cầu hoặc cận cầu có độ cứng cao (1400-1600 HV0.1), khả năng chống mài mòn và chống xói mòn cao.
CCP được sử dụng để chuẩn bị các điện cực (dây) chịu mài mòn cacbua xi măng, vật liệu hàn phun và vật liệu bề mặt. Mục đích chính là gia cố trước các bề mặt chịu mài mòn hoặc sửa chữa các bề mặt bị mòn trong khai thác mỏ, dầu khí, luyện kim, máy móc xây dựng, máy móc nông nghiệp và công nghiệp thép.
Thành phần hóa học (Wt, %)
|
Cấp |
Thành phần hóa học(on (wt, %) |
|||||
|
có |
T.C |
F.C |
Ti |
Fe |
ồ |
|
|
ZTC31 |
6.5-7.2 |
5.4-5.8 |
.00,01 |
.50,5 |
.50,5 |
.80,8 |
|
ZTC32 |
3.5-4.0 |
5.5-5.9 |
.00,01 |
.50,5 |
.50,5 |
.80,8 |
|
ZTC33 |
5.7-6.3 |
5.4-5.8 |
.00,01 |
.50,5 |
.50,5 |
.30,3 |
Cấp và kích thước hạt
|
Cấp |
Tính chất vật lý |
Cấu trúc vi mô |
|||
|
Mật độ (g/cm3) |
Độ cứng (HV) |
Độ xốp (<) |
Cacbon tự do (<) |
Cấu trúc vi mô |
|
|
ZTC31 |
14.5-15.0 |
≥1400 |
A04B04 |
C04 |
Không khử cacbon và không kết tụ Cobalt. |
|
ZTC32 |
14.8-15.3 |
≥1500 |
A04B04 |
C04 |
|
|
ZTC33 |
14.5-15.0 |
≥1400 |
A04B04 |
C02 |
|



Tiếng Việt
Tiếng Anh
tiếng Afrikaans
tiếng Albania
tiếng Amharic
tiếng Ả Rập
tiếng Armenia
Tiếng Basque
Người Belarus
tiếng Bengali
tiếng Bosnia
tiếng Bungari
tiếng Catalan
Cebuano
tiếng Croatia
tiếng Séc
người Đan Mạch
tiếng Hà Lan
Quốc tế ngữ
tiếng Estonia
tiếng Phần Lan
người Pháp
tiếng Frisia
tiếng Galicia
tiếng Gruzia
tiếng Đức
người Hy Lạp
tiếng Do Thái
Tiếng Hindi
người Hungary
tiếng Indonesia
tiếng Iceland
người Ý
tiếng Nhật
tiếng Java
tiếng Kannada
Kazakhstan
tiếng Khmer
Hàn Quốc
người Kurd
Tiếng Kyrgyzstan
tiếng Lào
tiếng Latvia
tiếng Litva
Tiếng Macedonia
Mã Lai
Mã Lai
Tiếng Marathi
tiếng Mông Cổ
Myanmar
tiếng Nepal
người Na Uy
tiếng Occitan
Tiếng Panjabi
Tiếng Pa-tô
tiếng Ba Tư
Đánh bóng
tiếng Bồ Đào Nha
người Rumani
tiếng Nga
Tiếng Gaelic của Scotland
tiếng Serbia
tiếng Sindhi
Sinhala
Tiếng Slovak
tiếng Slovenia
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Tây Ban Nha (Tây Ban Nha)
tiếng Swahili
tiếng Thụy Điển
tiếng Tagalog
Tiếng Tamil
Tatar
tiếng Telugu
Thái
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
người Duy Ngô Nhĩ
tiếng Ukraina
tiếng Uzbek
tiếng Urdu
người xứ Wales